hầu phòng trong Tiếng Anh là gì?

hầu phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầu phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hầu phòng

    femme de chambre; chambermaid