hơn trong Tiếng Anh là gì?
hơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơn
than
nó cao hơn tôi he's taller than i am
con trai đông hơn con gái there were more boys than girls
more than; over
hơn 500 người dự cuộc mít tinh more than 500 people attended the meeting
hẳn anh ta phải hơn 30 tuổi he must be over thirty
past; after
tôi bảo đảm ông này hơn 90 tuổi i'm sure this man is past 90
hơn 7 giờ rồi, mà anh ta chưa dậy đi làm it's gone/past/after seven, but he has not risen to go to work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hơn
* conj
more than
nó cao hơn tôi: He is taller than I
Better
chậm còn hơn không: Better late than never
Từ điển Việt Anh - VNE.
hơn
additional, more than, -er
Từ liên quan
- hơn
- hơn cả
- hơn là
- hơn về
- hơn cấp
- hơn hẳn
- hơn hết
- hơn hớn
- hơn một
- hơn nửa
- hơn nữa
- hơn thế
- hơn thua
- hơn ai cả
- hơn nhiều
- hơn thiệt
- hơn trước
- hơn ai hết
- hơn một xe
- hơn một năm
- hơn thế nữa
- hơn một chút
- hơn một ngày
- hơn một ngựa
- hơn phân nửa
- hơn rất nhiều
- hơn thường lệ
- hơn một thuyền
- hơn một năm sau
- hơn về số lượng
- hơn ai về cái gì
- hơn nửa năm trời
- hơn quá nhiều lần
- hơn một thế kỷ sau
- hơn loại hai một ít
- hơn tất cả mọi người
- hơn nửa tiếng đồng hồ
- hơn một ngày hay một chước