hơn hẳn trong Tiếng Anh là gì?
hơn hẳn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn hẳn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơn hẳn
by far
cái này tốt hơn hẳn this is better by far
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hơn hẳn
By far
Cái này tốt hơn hẳn: This is better by far
Từ liên quan
- hơn
- hơn cả
- hơn là
- hơn về
- hơn cấp
- hơn hẳn
- hơn hết
- hơn hớn
- hơn một
- hơn nửa
- hơn nữa
- hơn thế
- hơn thua
- hơn ai cả
- hơn nhiều
- hơn thiệt
- hơn trước
- hơn ai hết
- hơn một xe
- hơn một năm
- hơn thế nữa
- hơn một chút
- hơn một ngày
- hơn một ngựa
- hơn phân nửa
- hơn rất nhiều
- hơn thường lệ
- hơn một thuyền
- hơn một năm sau
- hơn về số lượng
- hơn ai về cái gì
- hơn nửa năm trời
- hơn quá nhiều lần
- hơn một thế kỷ sau
- hơn loại hai một ít
- hơn tất cả mọi người
- hơn nửa tiếng đồng hồ
- hơn một ngày hay một chước