hơn nữa trong Tiếng Anh là gì?

hơn nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn nữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hơn nữa

    more

    người giàu sẽ bị đánh thuế nặng hơn nữa the rich will be more heavily taxed

    moreover; furthermore

    anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác he is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hơn nữa

    Moreover

    Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác: He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hơn nữa

    farther, moreover, more