hơn nữa trong Tiếng Anh là gì?
hơn nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn nữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơn nữa
more
người giàu sẽ bị đánh thuế nặng hơn nữa the rich will be more heavily taxed
moreover; furthermore
anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác he is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hơn nữa
Moreover
Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác: He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
Từ điển Việt Anh - VNE.
hơn nữa
farther, moreover, more
Từ liên quan
- hơn
- hơn cả
- hơn là
- hơn về
- hơn cấp
- hơn hẳn
- hơn hết
- hơn hớn
- hơn một
- hơn nửa
- hơn nữa
- hơn thế
- hơn thua
- hơn ai cả
- hơn nhiều
- hơn thiệt
- hơn trước
- hơn ai hết
- hơn một xe
- hơn một năm
- hơn thế nữa
- hơn một chút
- hơn một ngày
- hơn một ngựa
- hơn phân nửa
- hơn rất nhiều
- hơn thường lệ
- hơn một thuyền
- hơn một năm sau
- hơn về số lượng
- hơn ai về cái gì
- hơn nửa năm trời
- hơn quá nhiều lần
- hơn một thế kỷ sau
- hơn loại hai một ít
- hơn tất cả mọi người
- hơn nửa tiếng đồng hồ
- hơn một ngày hay một chước