hơn ai hết trong Tiếng Anh là gì?
hơn ai hết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn ai hết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơn ai hết
none better than one
hơn ai hết, anh thừa hiểu rằng ông ta là cha của anh you are well aware, none better than you, that he's your father
nó rành núi lửa hơn ai hết he knows volcanoes better than anybody else/anyone alive
Từ điển Việt Anh - VNE.
hơn ai hết
none better than one
Từ liên quan
- hơn
- hơn cả
- hơn là
- hơn về
- hơn cấp
- hơn hẳn
- hơn hết
- hơn hớn
- hơn một
- hơn nửa
- hơn nữa
- hơn thế
- hơn thua
- hơn ai cả
- hơn nhiều
- hơn thiệt
- hơn trước
- hơn ai hết
- hơn một xe
- hơn một năm
- hơn thế nữa
- hơn một chút
- hơn một ngày
- hơn một ngựa
- hơn phân nửa
- hơn rất nhiều
- hơn thường lệ
- hơn một thuyền
- hơn một năm sau
- hơn về số lượng
- hơn ai về cái gì
- hơn nửa năm trời
- hơn quá nhiều lần
- hơn một thế kỷ sau
- hơn loại hai một ít
- hơn tất cả mọi người
- hơn nửa tiếng đồng hồ
- hơn một ngày hay một chước