hơn ai hết trong Tiếng Anh là gì?

hơn ai hết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơn ai hết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hơn ai hết

    none better than one

    hơn ai hết, anh thừa hiểu rằng ông ta là cha của anh you are well aware, none better than you, that he's your father

    nó rành núi lửa hơn ai hết he knows volcanoes better than anybody else/anyone alive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hơn ai hết

    none better than one