hôn quân trong Tiếng Anh là gì?

hôn quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôn quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hôn quân

    benighted king

    bạo chúa hôn quân brutal suzerain and benighted king

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hôn quân

    Benighted king

    Bạo chúa hôn quân: brutal suzerains and benighted king