hôn quân trong Tiếng Anh là gì?
hôn quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôn quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hôn quân
benighted king
bạo chúa hôn quân brutal suzerain and benighted king
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hôn quân
Benighted king
Bạo chúa hôn quân: brutal suzerains and benighted king
Từ liên quan
- hôn
- hôn kỳ
- hôn lễ
- hôn mê
- hôn sự
- hôn ám
- hôn giá
- hôn gió
- hôn hít
- hôn hắc
- hôn khế
- hôn môi
- hôn ngu
- hôn phu
- hôn tay
- hôn thê
- hôn thú
- hôn thư
- hôn yến
- hôn ước
- hôn muội
- hôn nhau
- hôn nhân
- hôn nhận
- hôn phối
- hôn quân
- hôn thuỵ
- hôn trầm
- hôn trộm
- hôn mê nhẹ
- hôn lên tai
- hôn chia tay
- hôn hít nhau
- hôn tạm biệt
- hôn chùn chụt
- hôn chụn chụt
- hôn chế dị tộc
- hôn lấy hôn để
- hôn nhân họ gần
- hôn nhân vụ lợi
- hôn và vuốt nhẹ
- hôn mê đái đường
- hôn nhân thực tế
- hôn nhân vì tiền
- hôn nhân vì tình
- hôn nhân dị chủng
- hôn nhân gượng ép
- hôn nhân cùng nhóm
- hôn nhân đồng tính
- hôn nhân khác chủng tộc