hôn hít trong Tiếng Anh là gì?

hôn hít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôn hít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hôn hít

    to kiss and hug

    bà mẹ hôn hít con the mother kissed and hugged her little child

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hôn hít

    Kiss and hug

    bà mẹ hôn hít con: The mother kissed and hugged her little child

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hôn hít

    to kiss