hôn nhân trong Tiếng Anh là gì?
hôn nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôn nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hôn nhân
union; marriage
một cuộc hôn nhân tan vỡ a broken marriage
một cuộc hôn nhân hạnh phúc a happy marriage/union
conjugal; marital; matrimonial; spousal
tình trạng hôn nhân của một ứng cử viên marital status of a candidate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hôn nhân
* noun
marriage
hôn nhân vì tình: love-match
hôn nhân không có tình yêu: loveless marriage
Từ điển Việt Anh - VNE.
hôn nhân
marriage
Từ liên quan
- hôn
- hôn kỳ
- hôn lễ
- hôn mê
- hôn sự
- hôn ám
- hôn giá
- hôn gió
- hôn hít
- hôn hắc
- hôn khế
- hôn môi
- hôn ngu
- hôn phu
- hôn tay
- hôn thê
- hôn thú
- hôn thư
- hôn yến
- hôn ước
- hôn muội
- hôn nhau
- hôn nhân
- hôn nhận
- hôn phối
- hôn quân
- hôn thuỵ
- hôn trầm
- hôn trộm
- hôn mê nhẹ
- hôn lên tai
- hôn chia tay
- hôn hít nhau
- hôn tạm biệt
- hôn chùn chụt
- hôn chụn chụt
- hôn chế dị tộc
- hôn lấy hôn để
- hôn nhân họ gần
- hôn nhân vụ lợi
- hôn và vuốt nhẹ
- hôn mê đái đường
- hôn nhân thực tế
- hôn nhân vì tiền
- hôn nhân vì tình
- hôn nhân dị chủng
- hôn nhân gượng ép
- hôn nhân cùng nhóm
- hôn nhân đồng tính
- hôn nhân khác chủng tộc