hôn lễ trong Tiếng Anh là gì?

hôn lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôn lễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hôn lễ

    xem lễ cưới

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hôn lễ

    Weđing

    Hôn lễ sẽ cử hành tháng sau: Thew wedding will be next month