hóa trong Tiếng Anh là gì?
hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hóa
xem hóa học
một tiết hóa a chemistry period
sinh viên khoa hóa a student of the chemistry department
ize; -fy
bần cùng hóa to pauperize
vô hiệu hóa to neutralize
* đtừ
to become; to change; to transform
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hóa
* verb
to become; to change; to transform
Từ điển Việt Anh - VNE.
hóa
(1) merchandise, goods; (2) to change into, become -ize, -ify
Từ liên quan
- hóa
- hóa gỗ
- hóa lý
- hóa mờ
- hóa ra
- hóa rồ
- hóa tệ
- hóa xỉ
- hóa áp
- hóa đá
- hóa chì
- hóa dại
- hóa dầu
- hóa già
- hóa giá
- hóa hơi
- hóa học
- hóa hợp
- hóa khí
- hóa lẫn
- hóa mềm
- hóa ngà
- hóa nhi
- hóa thể
- hóa trị
- hóa tán
- hóa vôi
- hóa vật
- hóa ête
- hóa đơn
- hóa đần
- hóa đặc
- hóa đực
- hóa chua
- hóa chất
- hóa công
- hóa cứng
- hóa dược
- hóa giải
- hóa giấm
- hóa kiếp
- hóa lỏng
- hóa năng
- hóa phân
- hóa phép
- hóa phẩm
- hóa sinh
- hóa thân
- hóa thịt
- hóa tính