hóa tán trong Tiếng Anh là gì?

hóa tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hóa tán

    to rarefy