hóa ra trong Tiếng Anh là gì?
hóa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hóa ra
to appear; to turn out
chật vật mãi hóa ra xôi hỏng bỏng không so much trouble turned out to be utter failure
hoá ra ông ta là bạn chí thân của bố tôi he turned out to be my father's bosom-friend; it turned out that he was my father's bosom-friend
Từ điển Việt Anh - VNE.
hóa ra
to appear, turn out, become
Từ liên quan
- hóa
- hóa gỗ
- hóa lý
- hóa mờ
- hóa ra
- hóa rồ
- hóa tệ
- hóa xỉ
- hóa áp
- hóa đá
- hóa chì
- hóa dại
- hóa dầu
- hóa già
- hóa giá
- hóa hơi
- hóa học
- hóa hợp
- hóa khí
- hóa lẫn
- hóa mềm
- hóa ngà
- hóa nhi
- hóa thể
- hóa trị
- hóa tán
- hóa vôi
- hóa vật
- hóa ête
- hóa đơn
- hóa đần
- hóa đặc
- hóa đực
- hóa chua
- hóa chất
- hóa công
- hóa cứng
- hóa dược
- hóa giải
- hóa giấm
- hóa kiếp
- hóa lỏng
- hóa năng
- hóa phân
- hóa phép
- hóa phẩm
- hóa sinh
- hóa thân
- hóa thịt
- hóa tính