hóa ra trong Tiếng Anh là gì?

hóa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hóa ra

    to appear; to turn out

    chật vật mãi hóa ra xôi hỏng bỏng không so much trouble turned out to be utter failure

    hoá ra ông ta là bạn chí thân của bố tôi he turned out to be my father's bosom-friend; it turned out that he was my father's bosom-friend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hóa ra

    to appear, turn out, become