hóa lý trong Tiếng Anh là gì?

hóa lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hóa lý

    physical chemistry; physiochemistry; physiochemical

    hiện tượng ý thức được lý giải bằng những thay đổi hóa lý trong hệ thần kinh the phenomenon of consciousness is explained by physiochemical changes in the nervous system

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hóa lý

    physicochemical