hóa lý trong Tiếng Anh là gì?
hóa lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóa lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hóa lý
physical chemistry; physiochemistry; physiochemical
hiện tượng ý thức được lý giải bằng những thay đổi hóa lý trong hệ thần kinh the phenomenon of consciousness is explained by physiochemical changes in the nervous system
Từ điển Việt Anh - VNE.
hóa lý
physicochemical
Từ liên quan
- hóa
- hóa gỗ
- hóa lý
- hóa mờ
- hóa ra
- hóa rồ
- hóa tệ
- hóa xỉ
- hóa áp
- hóa đá
- hóa chì
- hóa dại
- hóa dầu
- hóa già
- hóa giá
- hóa hơi
- hóa học
- hóa hợp
- hóa khí
- hóa lẫn
- hóa mềm
- hóa ngà
- hóa nhi
- hóa thể
- hóa trị
- hóa tán
- hóa vôi
- hóa vật
- hóa ête
- hóa đơn
- hóa đần
- hóa đặc
- hóa đực
- hóa chua
- hóa chất
- hóa công
- hóa cứng
- hóa dược
- hóa giải
- hóa giấm
- hóa kiếp
- hóa lỏng
- hóa năng
- hóa phân
- hóa phép
- hóa phẩm
- hóa sinh
- hóa thân
- hóa thịt
- hóa tính