hãm trong Tiếng Anh là gì?

hãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hãm

    to rape; to violate; to ravish; to assault sexually; to brake; to curb

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hãm

    * verb

    to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hãm

    (1) to stop, brake; (2) to harass, betray