hãm thanh trong Tiếng Anh là gì?

hãm thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãm thanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hãm thanh

    to muffle the sound; to deaden the noise

    thiết bị hãm thanh silencer; muffler