hãm hại trong Tiếng Anh là gì?
hãm hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãm hại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãm hại
to harm; to injure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãm hại
* verb
to harm; to injure
Từ điển Việt Anh - VNE.
hãm hại
to harm, injure