hãm tài trong Tiếng Anh là gì?
hãm tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãm tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãm tài
(bộ mặt hãm tài) ill-favoured/ill-omened face
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãm tài
(thông tục) Wearing an ominous look
Bộ mặt hãm tài: To wear an ominous look
Người hãm tài: A jinx
Vật hãm tài: A jinx