giờ trong Tiếng Anh là gì?

giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giờ

    hour

    một giờ đồng hồ an hour by the clock; a whole hour

    kiểm tra ít nhất ba lần mỗi giờ to check at least three times an hour

    hourly

    lương (mỗi) giờ hourly wage

    time

    đồng hồ ông mấy giờ rồi? what time do you make it?; what time is it by your watch?; what's the time by your watch?; what does your watch say?

    bây giờ là mấy giờ rồi ạ? could you tell me the time?

    o'clock

    đồng hồ tôi chỉ 11 giờ it's 11 o'clock by my watch

    đúng 9 giờ chúng tôi sẽ có mặt ở đây we'll be here at 9 o'clock prompt/sharp; we'll be here at 9 o'clock precisely/exactly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giờ

    * noun

    hour

    nửa giờ: half an hour

    Time

    đúng giờ rồi!: Time's up!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giờ

    time (of the clock), hour, o’clock; now is the time (for sth)