giờ giấc trong Tiếng Anh là gì?
giờ giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ giấc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giờ giấc
schedule; timetable
giờ giấc học hành timetable of classes/lessons
ông ấy rất kỹ lưỡng giờ giấc làm việc he's very particular about working hours; he's a great stickler for working hours
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giờ giấc
* noun
the time, the hours
Từ điển Việt Anh - VNE.
giờ giấc
the time, the hours
Từ liên quan
- giờ
- giờ tí
- giờ tý
- giờ ăn
- giờ đi
- giờ bay
- giờ cơm
- giờ dần
- giờ gmt
- giờ gốc
- giờ học
- giờ hồn
- giờ lâu
- giờ ngọ
- giờ ngủ
- giờ này
- giờ sửu
- giờ tối
- giờ xấu
- giờ đây
- giờ đến
- giờ chót
- giờ chơi
- giờ chẵn
- giờ chết
- giờ công
- giờ giấc
- giờ nghỉ
- giờ phút
- giờ rãnh
- giờ sáng
- giờ thìn
- giờ thăm
- giờ chiều
- giờ chuẩn
- giờ khuya
- giờ cao su
- giờ mở cửa
- giờ tan sở
- giờ đi ngủ
- giờ khởi sự
- giờ lên lớp
- giờ nổ súng
- giờ quốc tế
- giờ ra chơi
- giờ tắt lửa
- giờ ăn trưa
- giờ đồng hồ
- giờ cao điểm
- giờ cầu kinh