giờ giấc trong Tiếng Anh là gì?

giờ giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ giấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giờ giấc

    schedule; timetable

    giờ giấc học hành timetable of classes/lessons

    ông ấy rất kỹ lưỡng giờ giấc làm việc he's very particular about working hours; he's a great stickler for working hours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giờ giấc

    * noun

    the time, the hours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giờ giấc

    the time, the hours