giờ lâu trong Tiếng Anh là gì?

giờ lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giờ lâu

    (cũng nói hồi_lâu) long while

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giờ lâu

    (cũng nói hồi lâu) Long while

    Đứng đợi giờ lâu: To wait for a long while