giờ chót trong Tiếng Anh là gì?
giờ chót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ chót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giờ chót
last moment
đừng đợi đến giờ chót mới tính! don't wait till the last minute/until the last moment!; don't leave things to the last minute!
latest; last-minute; up-to-the-minute
bản tin giờ chót up-to-the-minute news-bulletin
quyết định giờ chót last-minute decision
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giờ chót
last moments
Latest
Tin giờ chót: The lastest news
Từ điển Việt Anh - VNE.
giờ chót
the final hour, the last minute
Từ liên quan
- giờ
- giờ tí
- giờ tý
- giờ ăn
- giờ đi
- giờ bay
- giờ cơm
- giờ dần
- giờ gmt
- giờ gốc
- giờ học
- giờ hồn
- giờ lâu
- giờ ngọ
- giờ ngủ
- giờ này
- giờ sửu
- giờ tối
- giờ xấu
- giờ đây
- giờ đến
- giờ chót
- giờ chơi
- giờ chẵn
- giờ chết
- giờ công
- giờ giấc
- giờ nghỉ
- giờ phút
- giờ rãnh
- giờ sáng
- giờ thìn
- giờ thăm
- giờ chiều
- giờ chuẩn
- giờ khuya
- giờ cao su
- giờ mở cửa
- giờ tan sở
- giờ đi ngủ
- giờ khởi sự
- giờ lên lớp
- giờ nổ súng
- giờ quốc tế
- giờ ra chơi
- giờ tắt lửa
- giờ ăn trưa
- giờ đồng hồ
- giờ cao điểm
- giờ cầu kinh