giậm giật trong Tiếng Anh là gì?
giậm giật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giậm giật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giậm giật
(thông tục) to be aroused
no cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi (tục ngữ) with stomach full and back warm, everyone feels aroused
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giậm giật
(thông tục) Be aroused
No cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi
(tục ngữ) With Stomamach full and back Wrm, evveryonne feels arounsed
Từ điển Việt Anh - VNE.
giậm giật
be aroused