giậm chân trong Tiếng Anh là gì?
giậm chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giậm chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giậm chân
to stamp one's feet
vừa khóc vừa giậm chân to cry while stamping one's feet
giậm chân tức tối to stamp one's feet in rage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giậm chân
Stamp one's foot
Vừa khóc vừa giậm chân: To cry stamping one's foot