giậm dọa trong Tiếng Anh là gì?

giậm dọa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giậm dọa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giậm dọa

    to menace; to intimidate

    không để cho ai giậm dọa not to let oneself be intimidated by anyone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giậm dọa

    Menace, intimade

    không để cho ai giậm dọa: Not to be intimidated by anyone