giậm chân tại chỗ trong Tiếng Anh là gì?

giậm chân tại chỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giậm chân tại chỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giậm chân tại chỗ

    to walk on the spot; * nghĩa bóng to make no headway/progress; to mark time; to be at a standstill; to reach deadlock

    cuộc điều tra vẫn đang giậm chân tại chỗ the enquiry is making no headway