giành trong Tiếng Anh là gì?
giành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giành
to compete/contend/to vie with somebody for something; to fight with somebody over something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giành
* verb
to dispute ; to recure
giành chỗ tốt: to recure the best seat
Từ điển Việt Anh - VNE.
giành
to dispute, secure, reserve, set aside
Từ liên quan
- giành
- giành ăn
- giành lại
- giành lấy
- giành đất
- giành giật
- giành nhau
- giành được
- giành trước
- giành chủ động
- giành chính quyền
- giành được vinh dự
- giành thắng lợi lớn
- giành lại thực quyền
- giành được chắc chắn
- giành được thắng lợi
- giành lại ưu thế so với
- giành được một thắng lợi
- giành được thắng lợi cho ta
- giành được sự tán thưởng cho


