giành nhau trong Tiếng Anh là gì?
giành nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giành nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giành nhau
to fight with each other/one another over something; to scramble for something; to struggle for something
hai gã đàn ông này đang giành nhau một ả gái điếm these two men are fighting over a good-time girl
Từ liên quan
- giành
- giành ăn
- giành lại
- giành lấy
- giành đất
- giành giật
- giành nhau
- giành được
- giành trước
- giành chủ động
- giành chính quyền
- giành được vinh dự
- giành thắng lợi lớn
- giành lại thực quyền
- giành được chắc chắn
- giành được thắng lợi
- giành lại ưu thế so với
- giành được một thắng lợi
- giành được thắng lợi cho ta
- giành được sự tán thưởng cho


