giành chính quyền trong Tiếng Anh là gì?
giành chính quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giành chính quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giành chính quyền
to seize power
giành chính quyền từ tay thực dân pháp to seize power from french colonialism
giành chính quyền đã khó, giữ chính quyền còn khó hơn nữa seizing power is difficult, but it is even more difficult to hold power
Từ liên quan
- giành
- giành ăn
- giành lại
- giành lấy
- giành đất
- giành giật
- giành nhau
- giành được
- giành trước
- giành chủ động
- giành chính quyền
- giành được vinh dự
- giành thắng lợi lớn
- giành lại thực quyền
- giành được chắc chắn
- giành được thắng lợi
- giành lại ưu thế so với
- giành được một thắng lợi
- giành được thắng lợi cho ta
- giành được sự tán thưởng cho


