gợn sóng trong Tiếng Anh là gì?

gợn sóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gợn sóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gợn sóng

    ripple

    những gợn sóng của nước hồ the ripples of the lake

    wavy

    chú ý những dòng gợn sóng trong tài liệu to pay attention to the wavy lines in a document