gợn lăn tăn trong Tiếng Anh là gì?

gợn lăn tăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gợn lăn tăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gợn lăn tăn

    * ngđtừ

    dimple