gợn sóng lăn tăn trong Tiếng Anh là gì?

gợn sóng lăn tăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gợn sóng lăn tăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gợn sóng lăn tăn

    * dtừ

    ripple

    * ngđtừ

    ruffle

    * nđtừ

    ruffle, wimple

    * ttừ

    wrinkled