gọn mắt trong Tiếng Anh là gì?

gọn mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gọn mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gọn mắt

    attractively tidy

    gian buồng này trông gọn mắt this room is attractivvely tidy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gọn mắt

    attractively tidy

    Gian buồng này trông gọn mắt: This room is attractivvely tidy