gọn lỏn trong Tiếng Anh là gì?
gọn lỏn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gọn lỏn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gọn lỏn
snugly
đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh the baby lines snugly in its tiny cradle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gọn lỏn
Snugly
Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh: The baby lines snugly in its tiny cradle


