gọn ghẽ trong Tiếng Anh là gì?

gọn ghẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gọn ghẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gọn ghẽ

    như gọn gàng

    sách vở xếp gọn ghẽ books put in a pleasingly tidy order

    ăn mặc gọn ghẽ to dress in a pleasingly tidy manner