gậy tày trong Tiếng Anh là gì?

gậy tày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gậy tày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gậy tày

    quarterstaff

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gậy tày

    Quarterstaff

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gậy tày

    quarterstaff