gậy chăn cừu trong Tiếng Anh là gì?
gậy chăn cừu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gậy chăn cừu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gậy chăn cừu
* dtừ
sheep-hook
Từ liên quan
- gậy
- gậy gộc
- gậy mềm
- gậy sắt
- gậy tre
- gậy tày
- gậy chèn
- gậy kiếm
- gậy ngắn
- gậy nhọn
- gậy phép
- gậy thúc
- gậy trúc
- gậy đánh
- gậy chống
- gậy khuấy
- gậy quyền
- gậy có móc
- gậy gỗ sồi
- gậy nạy vỏ
- gậy chỉ huy
- gậy lau nhà
- gậy leo núi
- gậy ném sóc
- gậy bịt đồng
- gậy chăn cừu
- gậy nhọn đầu
- gậy quấn giẻ
- gậy tuần đêm
- gậy tầm vông
- gậy tầm xích
- gậy đánh côn
- gậy đánh gôn
- gậy đầu ngựa
- gậy đầu nhọn
- gậy bằng song
- gậy chơi bi-a
- gậy chơi sini
- gậy hùng liễu
- gậy hồ đào mỹ
- gậy đánh golf
- gậy đánh pôlô
- gậy bằng gỗ phỉ
- gậy của gia-cốp
- gậy dài bịt sắt
- gậy đánh crickê
- gậy ngắn đánh gôn
- gậy ông đập lưng ông
- gậy có thể xếp thành ghế ngồi