gầy yếu trong Tiếng Anh là gì?

gầy yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy yếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gầy yếu

    sickly; emaciated

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gầy yếu

    * adj

    sickly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gầy yếu

    sickly, lean, gaunt, emaciated