gầy mòn trong Tiếng Anh là gì?

gầy mòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy mòn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gầy mòn

    to be consumed with envy, hatred...

    lo nghĩ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi to be consumed with care

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gầy mòn

    Be wasting, lose fesh by degrees

    Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi: To be wasting away because of too many cares

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gầy mòn

    be wasting, lose flesh by degrees