gầy guộc trong Tiếng Anh là gì?

gầy guộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy guộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gầy guộc

    raw-boned; skinny; emaciated

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gầy guộc

    * adj

    raw-boned, bony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gầy guộc

    raw-boned, bony