gì trong Tiếng Anh là gì?
gì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gì
which; what
anh tên gì? what's your name?
anh muốn gì? what do you want?
any
anh có gặp nguy hiểm gì không? were you in any danger?
cô ấy bị cấm làm bất cứ việc gì trong cơ quan này she's forbidden to do any work in this office
something
em ăn gì không? would you like something to eat?
nothing
tôi không hề nói gì với họ cả i told them nothing at all
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gì
* verb
what
gì đó?: What is it?
Whatever
dẫu có nghe điều gì anh cũng không nên nói: Whatever you hear, say nothing
Từ điển Việt Anh - VNE.
gì
what