dung tha trong Tiếng Anh là gì?
dung tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dung tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dung tha
forgive, pardon
tội ác không thể dung tha unpardonable offences
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dung tha
Forgive, pardon
Tội ác không thể dung tha: Unpardonable offences
Từ liên quan
- dung
- dung dị
- dung hòa
- dung hạn
- dung hợp
- dung môi
- dung mạo
- dung nạp
- dung sai
- dung tha
- dung thứ
- dung trở
- dung tục
- dung chất
- dung dịch
- dung giải
- dung hạnh
- dung nham
- dung nhan
- dung thân
- dung tích
- dung túng
- dung dưỡng
- dung huyết
- dung lượng
- dung quang
- dung trọng
- dung lượng bù
- dung dịch kiềm
- dung dịch muối
- dung dịch nước
- dung nham khối
- dung sai không
- dung dịch amoniac
- dung dịch tẩy màu
- dung lượng bộ nhớ
- dung dịch điện phân
- dung nham thủy tinh
- dung dịch bạc nitrat
- dung sai trọng lượng
- dung dịch axit để tẩy
- dung dịch đương lượng
- dung dịch natri silicat
- dung dịch muối đẳng trương
- dung dịch iốt được dùng để sát trùng


