dung tha trong Tiếng Anh là gì?

dung tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dung tha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dung tha

    forgive, pardon

    tội ác không thể dung tha unpardonable offences

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dung tha

    Forgive, pardon

    Tội ác không thể dung tha: Unpardonable offences