dung lượng trong Tiếng Anh là gì?

dung lượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dung lượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dung lượng

    capacity; size

    dung lượng bộ nhớ storage capacity; memory capacity; memory size

    dung lượng đĩa cứng hard disk size

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dung lượng

    Content, capacity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dung lượng

    capacity, volume, content; to have a capacity of, hold