dung hòa trong Tiếng Anh là gì?
dung hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dung hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dung hòa
* đtừ
to harmonize; to reconcile
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dung hòa
* verb
to harmonize
Từ điển Việt Anh - VNE.
dung hòa
to harmonize, reconcile, compromise; harmony
Từ liên quan
- dung
- dung dị
- dung hòa
- dung hạn
- dung hợp
- dung môi
- dung mạo
- dung nạp
- dung sai
- dung tha
- dung thứ
- dung trở
- dung tục
- dung chất
- dung dịch
- dung giải
- dung hạnh
- dung nham
- dung nhan
- dung thân
- dung tích
- dung túng
- dung dưỡng
- dung huyết
- dung lượng
- dung quang
- dung trọng
- dung lượng bù
- dung dịch kiềm
- dung dịch muối
- dung dịch nước
- dung nham khối
- dung sai không
- dung dịch amoniac
- dung dịch tẩy màu
- dung lượng bộ nhớ
- dung dịch điện phân
- dung nham thủy tinh
- dung dịch bạc nitrat
- dung sai trọng lượng
- dung dịch axit để tẩy
- dung dịch đương lượng
- dung dịch natri silicat
- dung dịch muối đẳng trương
- dung dịch iốt được dùng để sát trùng