diệt trừ trong Tiếng Anh là gì?
diệt trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diệt trừ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diệt trừ
exterminate, root out; liquidate; abolish; do away (with) eliminate
diệt trừ sâu bệnh to exterminate pest
diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt to root out the cause of droughts and floods
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diệt trừ
Exterminate, root out
Diệt trừ sâu bệnh: To exterminate pest
Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt: To root out the cause of droughts and floods
Từ điển Việt Anh - VNE.
diệt trừ
to eliminate, wipe out
Từ liên quan
- diệt
- diệt cỏ
- diệt đi
- diệt dục
- diệt gọn
- diệt hết
- diệt một
- diệt sâu
- diệt trừ
- diệt công
- diệt cộng
- diệt giặc
- diệt sinh
- diệt vong
- diệt chủng
- diệt khuẩn
- diệt tuyệt
- diệt xã hội
- diệt ốc sên
- diệt cứ điểm
- diệt chấy rận
- diệt sinh thái
- diệt tham nhũng
- diệt tinh trùng
- diệt ngư lôi hạm
- diệt ác trừ gian
- diệt ngư lội đĩnh
- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ


