diệt chủng trong Tiếng Anh là gì?
diệt chủng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diệt chủng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diệt chủng
to extinct a race; to exterminate a race
tội diệt chủng genocide
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diệt chủng
* verb
to exterminate a race
Từ điển Việt Anh - VNE.
diệt chủng
extermination, genocide; to exterminate, wipe out
Từ liên quan
- diệt
- diệt cỏ
- diệt đi
- diệt dục
- diệt gọn
- diệt hết
- diệt một
- diệt sâu
- diệt trừ
- diệt công
- diệt cộng
- diệt giặc
- diệt sinh
- diệt vong
- diệt chủng
- diệt khuẩn
- diệt tuyệt
- diệt xã hội
- diệt ốc sên
- diệt cứ điểm
- diệt chấy rận
- diệt sinh thái
- diệt tham nhũng
- diệt tinh trùng
- diệt ngư lôi hạm
- diệt ác trừ gian
- diệt ngư lội đĩnh
- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ