diệt ác trừ gian trong Tiếng Anh là gì?
diệt ác trừ gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diệt ác trừ gian sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diệt ác trừ gian
to kill the tyrants and eliminate the traitors
Từ liên quan
- diệt
- diệt cỏ
- diệt đi
- diệt dục
- diệt gọn
- diệt hết
- diệt một
- diệt sâu
- diệt trừ
- diệt công
- diệt cộng
- diệt giặc
- diệt sinh
- diệt vong
- diệt chủng
- diệt khuẩn
- diệt tuyệt
- diệt xã hội
- diệt ốc sên
- diệt cứ điểm
- diệt chấy rận
- diệt sinh thái
- diệt tham nhũng
- diệt tinh trùng
- diệt ngư lôi hạm
- diệt ác trừ gian
- diệt ngư lội đĩnh
- diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ


