dỡ trong Tiếng Anh là gì?

dỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dỡ

    * đtừ

    to unload; to dischage from a ship; (of ship) unship, disembark

    dỡ hàng to unload goods

    to unroof; to demolish, take down, dismantle

    dỡ nhà tear down a building

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dỡ

    * verb

    to unload; to dischage from a ship

    dỡ hàng: to unload goods

    To unroof