dỡ hết vật che đậy trong Tiếng Anh là gì?

dỡ hết vật che đậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dỡ hết vật che đậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dỡ hết vật che đậy

    * dtừ

    dismantlement

    * ngđtừ

    dismantle