dỡ hàng trong Tiếng Anh là gì?

dỡ hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dỡ hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dỡ hàng

    * dtừ

    discharge

    * ngđtừ

    unload, unlade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dỡ hàng

    unload merchandise