dầu trong Tiếng Anh là gì?

dầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dầu

    oil; petroleum

    giếng dầu oil-well

    khoan dầu to drill for oil

    xem dù 4

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dầu

    * noun

    oil

    giếng dầu: oil-well

    * conj

    though; although; even if; however

    dầu đường có xa đi nữa: what though the way belong!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dầu

    (1) oil, petroleum; (2) though, although